Có 2 kết quả:
相对论 xiāng duì lùn ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄨㄣˋ • 相對論 xiāng duì lùn ㄒㄧㄤ ㄉㄨㄟˋ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
theory of relativity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
theory of relativity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0